Trang chủAGXXF • OTCMKTS
add
Agilyx ASA
Giá đóng cửa hôm trước
2,48 $
Phạm vi một năm
2,24 $ - 3,20 $
Số lượng trung bình
540,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,67 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,57 Tr | — |
Thu nhập ròng | -5,28 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,88 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,29 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,14 Tr | 112,67% |
Tổng tài sản | 192,78 Tr | 47,95% |
Tổng nợ | 52,98 Tr | 735,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,28 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,27 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,14 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,23 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
26