Trang chủAGL • NYSE
add
Agilon Health Inc
3,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,93 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 16:02:07 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 $
Mức chênh lệch một ngày
3,86 $ - 4,34 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 7,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T USD
Số lượng trung bình
6,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 44,16% |
Chi phí hoạt động | 66,41 Tr | -4,35% |
Thu nhập ròng | -105,79 Tr | 54,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,95 | 68,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | 39,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -98,17 Tr | 38,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 399,97 Tr | -18,10% |
Tổng tài sản | 1,73 T | -0,40% |
Tổng nợ | 1,26 T | 16,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 470,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,79 Tr | 54,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,42 Tr | 126,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,67 Tr | 1.174,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,00 N | 97,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,07 Tr | 162,40% |
Dòng tiền tự do | 31,37 Tr | 256,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.076