Trang chủAGIL • AMS
add
Agility Capital Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 3,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 Tr USD
Số lượng trung bình
695,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,21 Tr | 0,53% |
Chi phí hoạt động | 3,10 Tr | 57,15% |
Thu nhập ròng | -830,50 N | -353,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,72 | -352,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 594,50 N | -56,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 265,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 Tr | 46,07% |
Tổng tài sản | 20,38 Tr | -8,45% |
Tổng nợ | 15,98 Tr | -11,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 684,88 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -830,50 N | -353,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,00 N | -45,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,62 Tr | 655,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,71 Tr | -1.119,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,11 Tr | 2.255,32% |
Dòng tiền tự do | 242,81 N | -58,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
483