Trang chủAGHOL • IST
add
AG Anadolu Grubu Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
244,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
242,10 ₺ - 246,70 ₺
Phạm vi một năm
238,80 ₺ - 477,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
59,69 T TRY
Số lượng trung bình
631,92 N
Tỷ số P/E
20,53
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,60 T | -7,66% |
Chi phí hoạt động | 32,85 T | -7,59% |
Thu nhập ròng | 579,80 Tr | -79,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,43 | -78,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,77 T | -22,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,05 T | -12,11% |
Tổng tài sản | 565,93 T | 26,89% |
Tổng nợ | 300,35 T | 24,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 579,80 Tr | -79,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,53 T | -648,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,47 T | -354,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,76 T | 217,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,22 T | -120,95% |
Dòng tiền tự do | -34,54 T | -96,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
70.524