Trang chủAGH.H • CVE
add
Canadian Silver Hunter Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 26,19 N | -19,26% |
Thu nhập ròng | -21,73 N | 32,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,17 N | 19,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,82 N | -22,54% |
Tổng tài sản | 342,48 N | -24,17% |
Tổng nợ | 61,61 N | -11,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,87 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,73 N | 32,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,77 N | 117,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,77 N | 117,36% |
Dòng tiền tự do | -30,35 N | -27,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web