Trang chủAGFAF • OTCMKTS
add
Digicann Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
461,11 N CAD
Số lượng trung bình
14,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 124,18 N | 14,10% |
Thu nhập ròng | -21,76 N | -5,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,95 N | -78,92% |
Tổng tài sản | 130,00 N | -77,34% |
Tổng nợ | 1,24 Tr | 2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -146,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 219,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,76 N | -5,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -172,95 N | -81,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -172,95 N | -4,48% |
Dòng tiền tự do | -142,26 N | -94,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web