Trang chủAFP • LON
add
African Pioneer PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 GBX
Phạm vi một năm
0,70 GBX - 3,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 164,60 N | -8,16% |
Thu nhập ròng | -164,60 N | 15,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,69 N | -96,59% |
Tổng tài sản | 5,46 Tr | -2,64% |
Tổng nợ | 816,83 N | 108,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,60 N | 15,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,16 N | -333,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,25 N | -397,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,97 N | 84,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,01 N | -326,28% |
Dòng tiền tự do | -124,12 N | -18,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
5