Trang chủAFBI • NASDAQ
add
Affinity Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,48 $
Mức chênh lệch một ngày
18,39 $ - 18,39 $
Phạm vi một năm
17,00 $ - 22,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,15 Tr USD
Số lượng trung bình
5,99 N
Tỷ số P/E
20,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,77 Tr | 5,93% |
Chi phí hoạt động | 5,36 Tr | -3,79% |
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | 37,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,57 | 29,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,70 Tr | 21,68% |
Tổng tài sản | 912,50 Tr | 4,94% |
Tổng nợ | 790,22 Tr | 5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | 37,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,92 Tr | 57,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,71 Tr | 27,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,07 Tr | 69,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,28 Tr | 192,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
90