Trang chủAEWU • LON
add
Aew UK Reit PLC
Giá đóng cửa hôm trước
103,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
101,20 GBX - 104,00 GBX
Phạm vi một năm
83,40 GBX - 105,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
163,49 Tr GBP
Số lượng trung bình
357,45 N
Tỷ số P/E
8,98
Tỷ lệ cổ tức
7,75%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,55 Tr | 15,89% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | 52,14% |
Thu nhập ròng | 943,00 N | 109,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,39 | 108,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,40 Tr | -20,45% |
Tổng tài sản | 232,42 Tr | -0,58% |
Tổng nợ | 69,66 Tr | 4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 943,00 N | 109,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,27 Tr | 31,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,70 Tr | 114,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,50 Tr | 8,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,48 Tr | 120,14% |
Dòng tiền tự do | 1,83 Tr | 16,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web