Trang chủAERO • SWX
add
Montana Aerospace AG
Giá đóng cửa hôm trước
17,20 CHF
Phạm vi một năm
13,30 CHF - 21,45 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T CHF
Số lượng trung bình
39,12 N
Tỷ số P/E
43,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,32 Tr | 12,97% |
Chi phí hoạt động | 153,92 Tr | -0,08% |
Thu nhập ròng | 64,28 Tr | 750,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,60 | 674,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,96 Tr | 454,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,70 Tr | -24,08% |
Tổng tài sản | 1,83 T | -5,41% |
Tổng nợ | 901,34 Tr | -9,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 929,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,28 Tr | 750,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,42 Tr | -25,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,65 Tr | 404,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,68 Tr | 42,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,16 Tr | 107,50% |
Dòng tiền tự do | 117,46 Tr | 24,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
7.359