Trang chủAEFES • IST
add
Anadolu Efes Biracilik ve Malt SanayiiAS
Giá đóng cửa hôm trước
139,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
13,85 ₺ - 14,69 ₺
Phạm vi một năm
13,85 ₺ - 304,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,35 T TRY
Số lượng trung bình
7,09 Tr
Tỷ số P/E
0,80
Tỷ lệ cổ tức
9,03%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,35 T | -26,29% |
Chi phí hoạt động | 13,18 T | -26,16% |
Thu nhập ròng | 1,73 T | -60,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | -46,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,50 T | -49,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,72 T | -29,62% |
Tổng tài sản | 357,80 T | 17,59% |
Tổng nợ | 175,88 T | 11,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 592,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 T | -60,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,86 T | -107,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,49 T | -572,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,40 T | 428,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,89 T | -164,63% |
Dòng tiền tự do | -26,49 T | -198,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
15.075