Trang chủADT • NYSE
add
ADT Inc
8,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,02 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 18:01:23 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,98 $
Mức chênh lệch một ngày
7,81 $ - 8,02 $
Phạm vi một năm
6,42 $ - 8,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,71 T USD
Số lượng trung bình
18,26 Tr
Tỷ số P/E
13,56
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 6,50% |
Chi phí hoạt động | 709,00 Tr | 2,52% |
Thu nhập ròng | 140,00 Tr | 52,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,05 | 43,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 31,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 658,00 Tr | 3,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 Tr | -95,37% |
Tổng tài sản | 15,83 T | -0,72% |
Tổng nợ | 12,21 T | 0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 863,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,00 Tr | 52,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 467,00 Tr | 28,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -258,00 Tr | 14,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -321,00 Tr | -328,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,00 Tr | -904,09% |
Dòng tiền tự do | 150,46 Tr | -5,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1874
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.800