Trang chủADO • ASX
add
Anteotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 Tr | -24,18% |
Chi phí hoạt động | 2,69 Tr | -17,77% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 6,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,60 | -23,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -997,43 N | 9,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,38 Tr | 59,01% |
Tổng tài sản | 11,54 Tr | 55,91% |
Tổng nợ | 3,84 Tr | 44,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 6,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -624,55 N | 13,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,63 N | 83,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,85 Tr | -6,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 Tr | 22,54% |
Dòng tiền tự do | -159,70 N | 71,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
40