Trang chủADMCM • HEL
add
Admicom Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
51,90 €
Phạm vi một năm
42,35 € - 55,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
259,91 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,27 Tr | 7,73% |
Chi phí hoạt động | 2,52 Tr | 8,98% |
Thu nhập ròng | 676,00 N | -36,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | -41,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 Tr | -11,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,89 Tr | -20,49% |
Tổng tài sản | 41,73 Tr | — |
Tổng nợ | 11,72 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 676,00 N | -36,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,91 Tr | -18,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -570,00 N | 44,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,80 Tr | 2,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 Tr | 4,38% |
Dòng tiền tự do | 1,84 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
325