Trang chủADAG • NASDAQ
add
Adagene Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,94 $
Mức chênh lệch một ngày
1,90 $ - 1,98 $
Phạm vi một năm
1,33 $ - 3,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,51 Tr USD
Số lượng trung bình
53,70 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,60 N | -87,35% |
Chi phí hoạt động | 8,87 Tr | -9,00% |
Thu nhập ròng | -8,21 Tr | -10,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,90 N | -774,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,65 Tr | 4,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,19 Tr | -22,50% |
Tổng tài sản | 89,27 Tr | -22,86% |
Tổng nợ | 38,74 Tr | -14,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,21 Tr | -10,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,16 Tr | -8,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 331,44 N | 1.524,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,60 Tr | 247,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,24 Tr | 44,34% |
Dòng tiền tự do | -5,00 Tr | -49,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
138