Trang chủACTI • STO
add
Active Biotech AB publ
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,094 kr - 0,11 kr
Phạm vi một năm
0,063 kr - 0,52 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
129,91 Tr SEK
Số lượng trung bình
6,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,34 Tr | -19,74% |
Thu nhập ròng | -10,30 Tr | 17,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,94 Tr | 20,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,40 Tr | -24,36% |
Tổng tài sản | 43,18 Tr | -1,96% |
Tổng nợ | 10,44 Tr | -21,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -89,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -131,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,30 Tr | 17,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,72 Tr | -8,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,79 Tr | -20,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,18 Tr | -30,84% |
Dòng tiền tự do | -17,68 Tr | -124,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6