Trang chủACRO • IDX
add
Samcro Hyosung Adilestari PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
64,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
62,00 Rp - 65,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 131,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
222,03 T IDR
Số lượng trung bình
4,34 Tr
Tỷ số P/E
24,37
Tỷ lệ cổ tức
19,48%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,37 T | 78,06% |
Chi phí hoạt động | 3,18 T | 30,34% |
Thu nhập ròng | 715,40 Tr | 122,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,29 | 112,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | 951,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,52 T | 1.730,63% |
Tổng tài sản | 244,22 T | 128,40% |
Tổng nợ | 52,11 T | 3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 715,40 Tr | 122,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,67 T | 269,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,69 T | -384,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,80 T | 133,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,78 T | 115,66% |
Dòng tiền tự do | -8,92 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
28