Trang chủACR.H • CVE
add
Auscan Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
609,64 N CAD
Số lượng trung bình
117,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 32,93 N | 21,56% |
Thu nhập ròng | -35,55 N | -17,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,01 N | -45,47% |
Tổng tài sản | 23,16 N | -41,44% |
Tổng nợ | 235,41 N | 23,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -212,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -343,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,55 N | -17,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,44 N | 81,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,56 N | -87,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,88 N | -111,20% |
Dòng tiền tự do | 1,59 N | 102,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web