Trang chủACI • NSE
add
Archean Chemical Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
631,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
626,10 ₹ - 634,20 ₹
Phạm vi một năm
408,35 ₹ - 832,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
77,39 T INR
Số lượng trung bình
173,52 N
Tỷ số P/E
47,76
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,46 T | 21,72% |
Chi phí hoạt động | 2,48 T | 26,63% |
Thu nhập ròng | 535,39 Tr | -7,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,49 | -23,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,33 | -6,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 856,59 Tr | -1,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 T | -38,53% |
Tổng tài sản | 23,93 T | 16,42% |
Tổng nợ | 5,29 T | 49,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 535,39 Tr | -7,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
262