Trang chủACG • WSE
add
AC SA
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
29,60 zł - 30,30 zł
Phạm vi một năm
25,30 zł - 33,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
275,96 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,24 N
Tỷ số P/E
10,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,68 Tr | -17,06% |
Chi phí hoạt động | 11,14 Tr | 10,00% |
Thu nhập ròng | 6,91 Tr | -25,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,41 | -9,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,19 Tr | -13,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,62 Tr | 72,85% |
Tổng tài sản | 224,16 Tr | 0,92% |
Tổng nợ | 72,54 Tr | 5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,91 Tr | -25,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,00 Tr | -72,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | -31,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,30 Tr | 79,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 615,00 N | 316,55% |
Dòng tiền tự do | 1,39 Tr | 1.595,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
547