Trang chủACCELYA • NSE
add
Accelya Solutions India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.306,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.285,00 ₹ - 1.315,00 ₹
Phạm vi một năm
1.218,50 ₹ - 1.980,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,52 T INR
Số lượng trung bình
13,62 N
Tỷ số P/E
15,46
Tỷ lệ cổ tức
6,88%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 4,40% |
Chi phí hoạt động | 609,32 Tr | 25,22% |
Thu nhập ròng | 302,45 Tr | 14.909,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,12 | 14.646,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 434,78 Tr | -8,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 31,42% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 302,45 Tr | 14.909,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.248