Trang chủABLEGRP • KLSE
add
AbleGroup Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,075 RM - 0,080 RM
Phạm vi một năm
0,070 RM - 0,12 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
21,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
126,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 934,00 N | -13,76% |
Chi phí hoạt động | 332,00 N | -10,51% |
Thu nhập ròng | 24,00 N | -47,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | -39,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,00 N | -76,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,62 Tr | 3,31% |
Tổng tài sản | 45,20 Tr | -0,51% |
Tổng nợ | 1,61 Tr | -12,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 N | -47,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,00 N | -32,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,00 N | -31,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,00 N | -41,92% |
Dòng tiền tự do | 155,30 N | -30,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
12