Trang chủAAPI • OTCMKTS
add
Apple Isports Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,05 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 8,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T USD
Số lượng trung bình
100,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 817,04 N | -40,51% |
Thu nhập ròng | -808,86 N | 42,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,27 N | 5.367,92% |
Tổng tài sản | 272,09 N | 292,16% |
Tổng nợ | 6,64 Tr | 23,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -268,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -878,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 76,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -808,86 N | 42,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -446,56 N | -39,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 564,42 N | 41,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,30 N | 478,64% |
Dòng tiền tự do | -284,66 N | -131,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
6