Trang chủAAM • ASX
add
Aumega Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,036 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
524,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -417,00 N | -153,06% |
Thu nhập ròng | -366,73 N | 49,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 444,50 N | 159,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 187,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,07 Tr | 69,91% |
Tổng tài sản | 67,39 Tr | 26,37% |
Tổng nợ | 13,47 Tr | 58,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 523,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -366,73 N | 49,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -917,41 N | -70,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 Tr | -118,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -195,06 N | -416,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,66 Tr | -110,97% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web