Trang chủA7VA • FRA
add
iMetal Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,091 €
Mức chênh lệch một ngày
0,11 € - 0,11 €
Phạm vi một năm
0,019 € - 0,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 154,43 N | -57,91% |
Thu nhập ròng | -146,88 N | 61,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -154,12 N | 58,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,18 N | -26,29% |
Tổng tài sản | 5,82 Tr | -13,62% |
Tổng nợ | 938,42 N | 158,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -146,88 N | 61,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,27 N | 98,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,02 N | 96,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,05 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,76 N | 106,92% |
Dòng tiền tự do | 51,20 N | 121,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web