Trang chủA6T • FRA
add
artec technologies AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 €
Mức chênh lệch một ngày
2,01 € - 2,01 €
Phạm vi một năm
1,60 € - 3,86 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,86 Tr EUR
Số lượng trung bình
92,00
Tỷ số P/E
25,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 Tr | 18,11% |
Chi phí hoạt động | 674,55 N | 29,33% |
Thu nhập ròng | 310,11 N | 90,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,37 | 60,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 407,22 N | 51,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 718,61 N | 461,84% |
Tổng tài sản | 4,23 Tr | 27,55% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | 112,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,11 N | 90,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 475,50 N | 71,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,50 N | -21,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,00 N | 35,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 360,50 N | 107,18% |
Dòng tiền tự do | 307,62 N | 1.036,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
22