Trang chủA3 • BCBA
add
Matba Rofex SA
Giá đóng cửa hôm trước
2.650,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2.620,00 $ - 2.695,00 $
Phạm vi một năm
1.985,00 $ - 2.775,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
325,16 T ARS
Số lượng trung bình
81,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,36 T | 25,89% |
Chi phí hoạt động | 16,69 T | 30,52% |
Thu nhập ròng | -1,78 T | 85,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,34 | 88,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,80 T | 9,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -258,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,80 T | 83,83% |
Tổng tài sản | 683,98 T | 209,92% |
Tổng nợ | 157,18 T | 63,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 526,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 T | 85,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,01 T | 1.620,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,52 T | 20.595,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,30 T | -1.414,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,59 T | 336,03% |
Dòng tiền tự do | -5,17 T | -116,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web