Trang chủA33 • SGX
add
Southern Archipelago Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,57 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 Tr | -1,73% |
Chi phí hoạt động | 464,52 N | 7,33% |
Thu nhập ròng | -88,36 N | -131,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,12 | -132,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,45 N | -24,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -272,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 440,00 N | -85,83% |
Tổng tài sản | 10,84 Tr | 22,01% |
Tổng nợ | 8,40 Tr | 37,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,36 N | -131,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,81 N | -35,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 Tr | -147,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 539,80 N | 628,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -574,68 N | -142,57% |
Dòng tiền tự do | -1,16 Tr | -255,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
76