Trang chủA1IV34 • BVMF
add
Apartment Investment & Management Co Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
47,80 R$
Phạm vi một năm
39,16 R$ - 55,30 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T USD
Số lượng trung bình
5,00
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,77 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 101,34 Tr | — |
Thu nhập ròng | -6,59 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -3,49 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -13,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,45 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -8,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,49 Tr | — |
Tổng tài sản | 6,20 T | — |
Tổng nợ | 3,65 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,59 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,90 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,39 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,73 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,75 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 92,82 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
58