Trang chủ9LB • FRA
add
Legend Biotech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
27,20 €
Mức chênh lệch một ngày
27,40 € - 30,60 €
Phạm vi một năm
24,60 € - 55,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 T USD
Số lượng trung bình
115,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,05 Tr | 107,52% |
Chi phí hoạt động | 72,43 Tr | 28,99% |
Thu nhập ròng | -100,92 Tr | -68,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,74 | 18,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,54 | -68,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,24 Tr | 57,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -22,80% |
Tổng tài sản | 1,62 T | -8,98% |
Tổng nợ | 597,90 Tr | -2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,92 Tr | -68,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,75 Tr | -768,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 256,64 Tr | 164,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 667,00 N | -19,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,95 Tr | 140,76% |
Dòng tiền tự do | -111,67 Tr | -314,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.700