Trang chủ9CM0 • FRA
add
Faraday Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 €
Mức chênh lệch một ngày
0,47 € - 0,48 €
Phạm vi một năm
0,45 € - 0,63 €
Giá trị vốn hóa thị trường
156,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
71,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,76 Tr | 37,65% |
Thu nhập ròng | -7,82 Tr | -42,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,69 Tr | -37,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,55 Tr | -13,74% |
Tổng tài sản | 31,35 Tr | 0,63% |
Tổng nợ | 2,51 Tr | 34,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,82 Tr | -42,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,25 Tr | -60,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,60 N | 43,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,20 N | 435,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,45 Tr | -53,78% |
Dòng tiền tự do | -6,50 Tr | -55,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17