Trang chủ9AO • FRA
add
Atico Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,069 €
Mức chênh lệch một ngày
0,067 € - 0,073 €
Phạm vi một năm
0,0050 € - 0,17 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,18 Tr | -12,03% |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | -81,35% |
Thu nhập ròng | -17,29 Tr | -337,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -113,93 | -396,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 686,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,75 Tr | 22,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 Tr | -63,18% |
Tổng tài sản | 99,28 Tr | -13,81% |
Tổng nợ | 57,84 Tr | 6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,29 Tr | -337,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,36 N | -97,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,57 Tr | 21,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,70 Tr | -46,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,78 Tr | -418,39% |
Dòng tiền tự do | 5,96 Tr | -8,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web