Trang chủ99SMART • KLSE
add
99 Speed Mart Retail Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,24 RM - 2,28 RM
Phạm vi một năm
1,85 RM - 2,63 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
18,90 T MYR
Số lượng trung bình
7,97 Tr
Tỷ số P/E
38,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | 7,33% |
Chi phí hoạt động | 270,90 Tr | 8,86% |
Thu nhập ròng | 124,42 Tr | 16,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,24 Tr | -3,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 742,79 Tr | 318,13% |
Tổng tài sản | 3,56 T | 33,56% |
Tổng nợ | 1,98 T | -6,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,42 Tr | 16,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,58 Tr | -41,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,22 Tr | 50,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,24 Tr | -6,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,13 Tr | -92,09% |
Dòng tiền tự do | 84,50 Tr | -63,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
21.978