Trang chủ9989 • TYO
add
Sundrug Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.388,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.366,00 ¥ - 4.421,00 ¥
Phạm vi một năm
3.439,00 ¥ - 4.883,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
525,77 T JPY
Số lượng trung bình
364,93 N
Tỷ số P/E
16,76
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,22 T | 6,68% |
Chi phí hoạt động | 40,93 T | 4,99% |
Thu nhập ròng | 6,92 T | 9,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,49 | 2,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,00 T | 21,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,96 T | -6,80% |
Tổng tài sản | 444,01 T | 5,66% |
Tổng nợ | 174,29 T | 4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,92 T | 9,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
7.145