Trang chủ9982 • TYO
add
Takihyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.522,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.496,00 ¥ - 1.525,00 ¥
Phạm vi một năm
1.005,00 ¥ - 1.675,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,66 T JPY
Số lượng trung bình
10,39 N
Tỷ số P/E
12,23
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,84 T | 1,79% |
Chi phí hoạt động | 2,85 T | 1,31% |
Thu nhập ròng | -278,00 Tr | 18,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,01 | 20,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -279,00 Tr | -15,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,32 T | 25,54% |
Tổng tài sản | 47,21 T | -2,77% |
Tổng nợ | 16,94 T | -7,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -278,00 Tr | 18,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,28 T | -34,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 281,00 Tr | 123,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,76 T | 7,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,00 Tr | 77,30% |
Dòng tiền tự do | 2,15 T | 116,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1751
Trang web
Nhân viên
715