Trang chủ9979 • TYO
add
Daisyo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.129,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.120,00 ¥ - 1.139,00 ¥
Phạm vi một năm
969,00 ¥ - 1.259,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,00 T JPY
Số lượng trung bình
39,36 N
Tỷ số P/E
19,98
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,64 T | 4,03% |
Chi phí hoạt động | 4,84 T | 1,83% |
Thu nhập ròng | 579,00 Tr | -4,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | -8,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 762,00 Tr | 21,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 T | -19,20% |
Tổng tài sản | 29,32 T | -6,03% |
Tổng nợ | 18,37 T | -13,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 579,00 Tr | -4,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.594