Trang chủ9950 • TYO
add
Hachi-Ban Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.390,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.385,00 ¥ - 3.395,00 ¥
Phạm vi một năm
3.285,00 ¥ - 3.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,42 T JPY
Số lượng trung bình
1,51 N
Tỷ số P/E
42,18
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 T | 10,56% |
Chi phí hoạt động | 877,00 Tr | 2,33% |
Thu nhập ròng | -98,00 Tr | -36,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,03 | -22,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 Tr | 94,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -36,02% |
Tổng tài sản | 5,55 T | -3,59% |
Tổng nợ | 1,88 T | -20,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,00 Tr | -36,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
156