Trang chủ9943 • TPE
add
Holiday Entertainment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
77,00 NT$ - 77,70 NT$
Phạm vi một năm
70,10 NT$ - 92,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,70 T TWD
Số lượng trung bình
99,67 N
Tỷ số P/E
10,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 646,00 Tr | -1,08% |
Chi phí hoạt động | 225,52 Tr | 16,35% |
Thu nhập ròng | 161,50 Tr | 53,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,00 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,65 Tr | -31,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -24,13% |
Tổng tài sản | 5,66 T | -2,87% |
Tổng nợ | 1,56 T | -10,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,50 Tr | 53,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 211,61 Tr | 25,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,04 Tr | -155,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,53 Tr | 4,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,04 Tr | -72,72% |
Dòng tiền tự do | 77,66 Tr | -43,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.286