Trang chủ9941A • TPE
add
Yulon Finance Corp Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
50,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,60 NT$ - 50,70 NT$
Phạm vi một năm
49,00 NT$ - 51,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
65,45 T TWD
Số lượng trung bình
25,40 N
Tỷ số P/E
5,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,70 T | -6,72% |
Chi phí hoạt động | 2,24 T | -38,50% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | -12,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,82 | -5,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,88 | -17,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,71 T | 30,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,32 T | 23,83% |
Tổng tài sản | 288,77 T | -3,54% |
Tổng nợ | 248,32 T | -3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 576,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | -12,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,71 T | 7,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -630,79 Tr | 48,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 T | 9,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,87 Tr | 111,63% |
Dòng tiền tự do | 23,60 T | 5.811,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.159