Trang chủ9939 • TPE
add
Taiwan Hon Chuan Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
155,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
154,00 NT$ - 158,50 NT$
Phạm vi một năm
133,00 NT$ - 177,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
45,85 T TWD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
15,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,54 T | 13,70% |
Chi phí hoạt động | 757,58 Tr | 10,92% |
Thu nhập ròng | 356,98 Tr | -6,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,19 | -9,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 14,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,03 T | -19,11% |
Tổng tài sản | 43,08 T | 13,82% |
Tổng nợ | 22,80 T | 6,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 356,98 Tr | -6,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,68 T | -20,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 T | -57,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -458,04 Tr | 4,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -701,43 Tr | -367,76% |
Dòng tiền tự do | 195,42 Tr | -85,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 1969
Trang web
Nhân viên
3.900