Trang chủ9939 • HKG
add
Kintor Pharmaceutical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Mức chênh lệch một ngày
1,36 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 1,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
626,50 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 37,69 Tr | -90,71% |
Thu nhập ròng | -41,90 Tr | 90,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,68 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,15 Tr | 91,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,69 Tr | -67,54% |
Tổng tài sản | 515,13 Tr | -40,74% |
Tổng nợ | 221,05 Tr | -46,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,90 Tr | 90,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,21 Tr | 49,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,36 Tr | 582,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,40 Tr | -49,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,88 Tr | 30,37% |
Dòng tiền tự do | -29,66 Tr | 89,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
168