Trang chủ9936 • HKG
add
Ximei Resources Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,96 $
Mức chênh lệch một ngày
3,92 $ - 3,99 $
Phạm vi một năm
2,74 $ - 4,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T HKD
Số lượng trung bình
348,72 N
Tỷ số P/E
10,63
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,73 Tr | 19,33% |
Chi phí hoạt động | 60,29 Tr | 29,89% |
Thu nhập ròng | 30,96 Tr | 46,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,74 | 22,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,53 Tr | 22,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,57 Tr | 58,44% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 11,08% |
Tổng nợ | 841,33 Tr | 2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,96 Tr | 46,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,55 Tr | 94,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,46 Tr | 44,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,91 Tr | -115,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,65 Tr | 6,91% |
Dòng tiền tự do | 31,86 Tr | 119,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
632