Trang chủ9930 • TPE
add
CHC Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
77,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
78,30 NT$ - 80,90 NT$
Phạm vi một năm
62,00 NT$ - 80,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,78 T TWD
Số lượng trung bình
237,46 N
Tỷ số P/E
17,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,46 T | 17,80% |
Chi phí hoạt động | 125,44 Tr | 0,03% |
Thu nhập ròng | 330,11 Tr | 12,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,54 | -4,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 647,62 Tr | 27,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 652,37 Tr | -20,38% |
Tổng tài sản | 11,66 T | -2,12% |
Tổng nợ | 4,63 T | -13,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 330,11 Tr | 12,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 579,11 Tr | -34,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,79 Tr | 13,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -593,02 Tr | 9,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,56 Tr | -150,73% |
Dòng tiền tự do | 384,76 Tr | -41,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
430