Trang chủ9926 • TPE
add
Shin Hai Gas Corp
Giá đóng cửa hôm trước
50,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,80 NT$ - 51,00 NT$
Phạm vi một năm
47,00 NT$ - 56,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,12 T TWD
Số lượng trung bình
12,59 N
Tỷ số P/E
19,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 562,37 Tr | -1,07% |
Chi phí hoạt động | 44,35 Tr | 8,18% |
Thu nhập ròng | 61,65 Tr | -19,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,96 | -19,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,06 Tr | -4,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 T | 8,65% |
Tổng tài sản | 8,67 T | 4,40% |
Tổng nợ | 4,55 T | 3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,65 Tr | -19,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 230,60 Tr | 22,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,11 Tr | 85,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -878,00 N | -155,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 212,62 Tr | 221,59% |
Dòng tiền tự do | 159,65 Tr | 219,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
208