Trang chủ9919 • TPE
add
KNH Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,60 NT$ - 18,55 NT$
Phạm vi một năm
13,40 NT$ - 24,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T TWD
Số lượng trung bình
912,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 677,65 Tr | -5,72% |
Chi phí hoạt động | 145,54 Tr | -2,35% |
Thu nhập ròng | 48,72 Tr | 151,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,19 | 154,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,48 Tr | -228,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -42,36% |
Tổng tài sản | 6,45 T | -14,32% |
Tổng nợ | 3,81 T | -18,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,72 Tr | 151,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,79 Tr | 112,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,78 Tr | -157,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -231,91 Tr | -736,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -380,59 Tr | -275,78% |
Dòng tiền tự do | -97,49 Tr | 40,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.040