Trang chủ9917 • TPE
add
Taiwan Secom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
113,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
112,00 NT$ - 114,00 NT$
Phạm vi một năm
105,00 NT$ - 149,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
50,76 T TWD
Số lượng trung bình
619,84 N
Tỷ số P/E
17,03
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,64 T | 8,30% |
Chi phí hoạt động | 748,92 Tr | 6,32% |
Thu nhập ròng | 705,70 Tr | 13,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,22 | 5,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 12,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,25 T | 30,98% |
Tổng tài sản | 29,53 T | 9,30% |
Tổng nợ | 15,32 T | 15,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 443,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 705,70 Tr | 13,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 771,33 Tr | 8.118,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -711,70 Tr | -80,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 398,60 Tr | 84,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 458,24 Tr | 344,24% |
Dòng tiền tự do | 135,52 Tr | 127,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1977
Trang web
Nhân viên
10.584