Trang chủ9911 • TPE
add
Taiwan Sakura Corp
Giá đóng cửa hôm trước
87,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
86,40 NT$ - 87,10 NT$
Phạm vi một năm
82,10 NT$ - 98,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,17 T TWD
Số lượng trung bình
668,81 N
Tỷ số P/E
14,35
Tỷ lệ cổ tức
5,42%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 T | 14,23% |
Chi phí hoạt động | 523,30 Tr | 10,64% |
Thu nhập ròng | 380,65 Tr | 7,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,79 | -6,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 489,72 Tr | 13,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 T | 3,05% |
Tổng tài sản | 10,90 T | 10,97% |
Tổng nợ | 4,92 T | 17,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 380,65 Tr | 7,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 295,50 Tr | -14,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,83 Tr | -39,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,50 Tr | -41,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,72 Tr | -78,73% |
Dòng tiền tự do | 1,13 T | 11,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.019