Trang chủ9908 • HKG
add
Jiaxing Gas Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,60 $
Mức chênh lệch một ngày
7,60 $ - 8,00 $
Phạm vi một năm
5,50 $ - 8,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T HKD
Số lượng trung bình
150,25 N
Tỷ số P/E
5,47
Tỷ lệ cổ tức
6,06%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 951,90 Tr | 9,52% |
Chi phí hoạt động | 20,58 Tr | -38,75% |
Thu nhập ròng | 49,24 Tr | 23,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,55 Tr | 73,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,88 Tr | -12,08% |
Tổng tài sản | 2,98 T | 12,40% |
Tổng nợ | 1,80 T | 13,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,24 Tr | 23,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,48 Tr | 4.298,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,04 Tr | 11,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,82 Tr | -451,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,94 Tr | 227,43% |
Dòng tiền tự do | 27,68 Tr | 740,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
402