Trang chủ9906 • TYO
add
Fujii Sangyo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.730,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.730,00 ¥ - 2.771,00 ¥
Phạm vi một năm
2.155,00 ¥ - 2.929,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,74 T JPY
Số lượng trung bình
3,65 N
Tỷ số P/E
5,68
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,87 T | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 2,69 T | -2,26% |
Thu nhập ròng | 1,93 T | 47,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,52 T | 30,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,18 T | 5,73% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 26,63 T | -4,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 T | 47,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1883
Trang web
Nhân viên
881