Trang chủ9900 • TYO
add
Sagami Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.743,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.708,00 ¥ - 1.741,00 ¥
Phạm vi một năm
1.456,00 ¥ - 1.877,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,85 T JPY
Số lượng trung bình
71,50 N
Tỷ số P/E
38,08
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,85 T | 9,82% |
Chi phí hoạt động | 5,72 T | 7,58% |
Thu nhập ròng | 65,31 Tr | 144,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,74 | 140,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 484,86 Tr | 60,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,34 T | -20,92% |
Tổng tài sản | 25,30 T | 1,42% |
Tổng nợ | 7,47 T | -8,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,31 Tr | 144,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
534